(Kèm theo Quyết định số 12/QĐ-TTDN&SHLX ngày 10/01/2025
của Giám đốc Trung tâm Dạy nghề & Sát hạch lái xe)
A. CHƯƠNG TRÌNH VÀ PHÂN BỔ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
I. Đào tạo lái xe các hạng A
1. Thời gian đào tạo: 12 giờ (Lý thuyết: 10 giờ, thực hành lái xe: 02 giờ).
2. Chương trình và phân bổ thời gian học
2.1. Chương trình và phân bổ thời gian tổng thể
SỐ TT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG A1 |
1 |
Pháp luật về giao thông đường bộ |
giờ |
8 |
2 |
Kỹ thuật lái xe |
giờ |
2 |
3 |
Số giờ học thực hành lái xe/học viên |
giờ |
2 |
Tổng thời gian đào tạo |
giờ |
12 |
2.2. Môn học Pháp luật về giao thông đường bộ
a. Mục đích
- Trang bị cho học viên những kiến thức cơ bản về Pháp luật giao thông đường bộ, hệ thống báo hiệu đường bộ và phương pháp xử lý các tình huống khi tham gia giao thông;
- Thông qua Môn học Pháp luật về giao thông đường bộ sẽ xây dựng ý thức chấp hành Pháp luật giao thông đường bộ giúp cho người học điều khiển xe đảm bảo trật tự và an toàn giao thông.
b. Yêu cầu
Thông qua môn học Pháp luật về giao thông đường bộ: Cung cấp cho người học hiểu và nắm vững pháp luật về giao thông đường bộ, hệ thống báo hiệu đường bộ Việt Nam. Người học biết vận dụng thành thạo, linh hoạt xử lý các tình huống giao thông, điều khiển xe đúng luật và đảm bảo an toàn.
c. Phân bổ thời gian chi tiết môn học
NỘI DUNG |
Lý thuyết (giờ) |
Thực hành (giờ) |
Phần I. Luật trật tự, an toàn giao thông đường bộ |
4 |
|
Chương I: Những quy định chung |
1 |
|
Chương II: Quy tắc giao thông đường bộ |
1 |
|
Chương III: Xe mô tô tham gia giao thông đường bộ |
1 |
|
Chương IV: Người lái xe mô tô tham gia giao thông đường bộ |
1 |
|
Phần II. Hệ thống báo hiệu đường bộ |
3 |
|
Chương I: Quy định chung |
0,5 |
|
Chương II: Hiệu lệnh điều khiển giao thông |
|
|
Chương III: Biển báo hiệu |
1 |
|
Phân nhóm và hiệu lực của biển báo hiệu |
|
|
Biển báo cấm |
|
|
Biển báo nguy hiểm |
|
|
Biển hiệu lệnh |
|
|
Biển chỉ dẫn |
|
|
Biển phụ |
|
|
Chương IV: Các báo hiệu đường bộ khác |
1 |
|
Vạch kẻ đường |
|
|
Cọc tiêu, tường bảo vệ và hàng rào chắn |
|
|
Cột kilômét |
|
|
Mốc lộ giới |
|
|
Gương cầu lồi và dải phân cách tôn sóng |
|
|
Báo hiệu trên đường cao tốc |
|
|
Báo hiệu cấm đi lại |
|
|
Chương IV: Tốc độ và khoảng cách |
0,5 |
|
Quy định về tốc độ của phương tiện tham gia giao thông đường bộ |
|
|
Khoảng cách an toàn giữa hai xe khi tham gia giao thông |
|
|
Phần III. Xử lý các tình huống giao thông |
1 |
|
Chương I: Các đặc điểm của sa hình |
1 |
|
Chương II: Các nguyên tắc đi sa hình |
|
2.3. Môn học Kỹ thuật lái xe
a. Mục đích
Trang bị cho người học kỹ năng cơ bản lái xe an toàn, kỹ năng lái xe chở hàng, có khả năng điều khiển được xe mô tô các hạng A1 ở các điều kiện giao thông khác nhau.
b. Yêu cầu
Thông qua môn học Kỹ thuật lái xe: Người học có kiến thức cơ bản về các bộ phận và kỹ thuật lái xe mô tô các hạng hạng A1. Nắm được các kiến thức và biết vận dụng kỹ năng lái xe an toàn để điều khiển xe trong các điều kiện giao thông khác nhau, xử lý được các tình huống giao thông trên đường an toàn.
c. Phân bổ thời gian chi tiết môn học
NỘI DUNG |
Lý thuyết (giờ) |
Thực hành (giờ) |
Vị trí, tác dụng các bộ phận chủ yếu của xe mô tô |
0,5 |
- |
Kỹ thuật lái xe cơ bản |
1,5 |
- |
2.4. Môn học Thực hành lái xe
a. Mục đích
Trang bị cho người học lái xe các kỹ năng cơ bản lái xe an toàn, kỹ năng lái xe chở hàng, có khả năng điều khiển xe mô tô hạng A1ở các điều kiện giao thông khác nhau.
b. Yêu cầu
Thông qua môn học Thực hành lái xe người học: Có kỹ năng lái xe an toàn để điều khiển xe trong các điều kiện giao thông khác nhau, xử lý được các tình huống giao thông trên đường an toàn.
c. Phân bổ thời gian chi tiết môn học
NỘI DUNG |
Lý thuyết (giờ) |
Thực hành (giờ) |
Tập lái xe trong sân tập |
- |
0,5 |
Tập lái xe trong hình |
- |
0,5 |
Tập phanh gấp |
- |
0,5 |
Tập lái vòng cua |
- |
0,5 |